Việt
Đồng
Anh
bronze
copper-tin alloy
Đức
Bronze
Pháp
alliage de cuivre et d'étain
Une collection de bronzes anciens
Một sưu tập dồ dồng cổ.
alliage de cuivre et d'étain,bronze /INDUSTRY-METAL/
[DE] Bronze
[EN] bronze; copper-tin alloy
[FR] alliage de cuivre et d' étain; bronze
[EN] bronze
[FR] Bronze
[VI] Đồng
bronze [bRôz] n. m. 1, Đồng thanh, đồng đỏ. Statue de bronze: Tượng dồng thanh. Couler en bronze: Nưóc dồng thanh chảy ra. Đáng (Văn) airain -Đồ đồng thanh hỗn họp đồng và kim loại khác. Bronze d’aluminium: Đồng thanh alumin (nhôm). t> Age du bronze: Thơi đại đồng thanh. 2. Đồ chạm trổ đúc bằng đồng thanh. Une collection de bronzes anciens: Một sưu tập dồ dồng cổ.