cataracte
cataracte [kataRakt] n. f. 1. Thác nuóc lón. Cataractes du Niagara, du Zambèze: Thác Niagara, thác Zambèze. Đồng chute. 2. Bóng Mua lón. Il tombe des cataractes: Mua trút như thác.
cataracte
cataracte [kataRakt] n. f. Bệnh đục thủy tinh thể. Traitement chirurgical de la cataracte par ablation du cristallin: Điều tri mổ dục thủy tinh thế bằng cách cắt bỏ thể thủy tinh.