Việt
Đục thủy tinh thể
đục nhãn mắt
vảy mại
Anh
Cataract
Đức
Katarakt
Star II
Pháp
Cataracte
gráuer Star II
vảy mại, nhài quạt;
Star II /m -(e)s, -e (y)/
bệnh] đục nhãn mắt, đục thủy tinh thể, vảy mại; gráuer Star II vảy mại, nhài quạt; j-m den - stechen 1, đánh vây mại cho ai; 2, mỏ mắt cho ai cái gì.
[DE] Katarakt
[VI] Đục thủy tinh thể
[EN] Cataract
[FR] Cataracte