Việt
đục nhãn mắt
đục thủy tinh thể
vảy mại
Đức
Star II
gráuer Star II
vảy mại, nhài quạt;
Star II /m -(e)s, -e (y)/
bệnh] đục nhãn mắt, đục thủy tinh thể, vảy mại; gráuer Star II vảy mại, nhài quạt; j-m den - stechen 1, đánh vây mại cho ai; 2, mỏ mắt cho ai cái gì.