TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cataracte

Đục thủy tinh thể

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

cataracte

Cataract

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

cataracte

Katarakt

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

cataracte

cataracte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Cataractes du Niagara, du Zambèze

Thác Niagara, thác Zambèze.

Il tombe des cataractes

Mua trút như thác.

Traitement chirurgical de la cataracte par ablation du cristallin

Điều tri mổ dục thủy tinh thế bằng cách cắt bỏ thể thủy tinh.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Cataracte

[DE] Katarakt

[VI] Đục thủy tinh thể

[EN] Cataract

[FR] Cataracte

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cataracte

cataracte [kataRakt] n. f. 1. Thác nuóc lón. Cataractes du Niagara, du Zambèze: Thác Niagara, thác Zambèze. Đồng chute. 2. Bóng Mua lón. Il tombe des cataractes: Mua trút như thác.

cataracte

cataracte [kataRakt] n. f. Bệnh đục thủy tinh thể. Traitement chirurgical de la cataracte par ablation du cristallin: Điều tri mổ dục thủy tinh thế bằng cách cắt bỏ thể thủy tinh.