Việt
Mặt đường lát
Anh
Paving
Pháp
Chaussée pavée
[EN] Paving [setts or blocks]
[VI] Mặt đường lát
[FR] Chaussée pavée
[VI] Mặt đường lát bằng các phiến đá đẽo hay là bằng các tấm bê tông xi măng đúc sẵn.