TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clastomaie

PHÁ HOẠI

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

clastomaie

Destructivity

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Pháp

clastomaie

Clastomaie

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ Điển Tâm Lý

Clastomaie

[VI] PHÁ HOẠI (Xung động)

[FR] Clastomaie

[EN] Destructivity

[VI] Khuynh hướng bệnh hoạn muốn phá hoại mọi vật. Thường thấy ở những trẻ em trái tính, và một số người điên loạn, cuồng động hoặc chống đối.