collodion
collodion [kolodjõ( n. m. HŨÁ Chất côlôđion (dung dịch nitrô xenluyloza trong cồn và ê te) dùng trong dược khoa, nhiếp ảnh và sản xuất chất nổ). colloïdal, ale, aux [kobidal, o] adj. Keo. colloïde Ikoloid] n. va adj. 1. n. m. HOÁ Chất keo, dính. 2. adj. ï Giống thạch.