Anh
mallard
Đức
Stockente
Pháp
col-vert
colvert
canard colvert
Des cols-verts
Dàn vịt trời.
Colvert,canard colvert,col-vert /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Stockente; Stockente
[EN] mallard; mallard
[FR] Colvert; canard colvert; canard colvert; col-vert
col-vert,colvert
col-vert hay colvert [kolveR] n. m. Vịt troi cổ xanh. Des cols-verts: Dàn vịt trời.