Việt
vịt trời
con vịt tròi
con vịt trời
Anh
mallard
Đức
Stockente
Anas platyrhynchos
Pháp
Colvert
canard colvert
col-vert
canard sauvage
stockente /die/
con vịt trời;
Stockente /f =, -n (động vật)/
con vịt tròi (Anas boschas L.ỵ, -
[DE] Stockente
[EN] mallard
[VI] vịt trời
Stockente /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Stockente; Stockente
[EN] mallard; mallard
[FR] Colvert; canard colvert; canard colvert; col-vert
Anas platyrhynchos,Stockente /ENVIR/
[DE] Anas platyrhynchos; Stockente
[FR] canard sauvage