Việt
Tổng hợp
Anh
composite material
compound
composite
Đức
Verbundwerkstoff
Verbindung
Kompositmaterial
Verbundstoff
Pháp
matériau composite
Un public composite
Môt công chúng dủ các hang.
composite /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Verbindung
[EN] compound
[FR] composite
composite,matériau composite /RESEARCH/
[DE] Kompositmaterial; Verbundstoff; Verbundwerkstoff
[EN] composite; composite material
[FR] composite; matériau composite
Composite
[DE] Verbundwerkstoff
[EN] composite material
[FR] Composite
[VI] Tổng hợp
composite [kôpozit] adj. 1. KTRÚC Ordre composite: Thức hỗn họp (kết họp kiểu Iôni và kiểu Côranhtơ). > N. m. Le composite: kiểu hỗn họp. 2. KỸ Matériau composite (hay n. m. un composite): Vật liệu hỗn họp (làm từ thủy tinh, bo, silic, graphit, alumin). 3. Thdụng Đủ các hạng, hỗn tạp. Un public composite: Môt công chúng dủ các hang.