TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

composite

Tổng hợp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

composite

composite material

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compound

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

composite

Verbundwerkstoff

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kompositmaterial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbundstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

composite

composite

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériau composite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un public composite

Môt công chúng dủ các hang.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composite /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verbindung

[EN] compound

[FR] composite

composite,matériau composite /RESEARCH/

[DE] Kompositmaterial; Verbundstoff; Verbundwerkstoff

[EN] composite; composite material

[FR] composite; matériau composite

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Composite

[DE] Verbundwerkstoff

[EN] composite material

[FR] Composite

[VI] Tổng hợp

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

composite

composite [kôpozit] adj. 1. KTRÚC Ordre composite: Thức hỗn họp (kết họp kiểu Iôni và kiểu Côranhtơ). > N. m. Le composite: kiểu hỗn họp. 2. KỸ Matériau composite (hay n. m. un composite): Vật liệu hỗn họp (làm từ thủy tinh, bo, silic, graphit, alumin). 3. Thdụng Đủ các hạng, hỗn tạp. Un public composite: Môt công chúng dủ các hang.