Việt
Đá dăm
vật liệu nghiền
Anh
Crushed material
Pháp
Concassée
[EN] Crushed material
[VI] Đá dăm; vật liệu nghiền
[FR] Concassée
[VI] Vật liệu có góc cạnh qua khai, thác gia công nham thạch theomột kích cỡ nhất định phù hợp với yêu cầu sử dụng.