contrat
contrat [kôtRa] n. m. 1. LUẬT Họp đồng, giao kềo. Contrat de travail, de location: Hop dồng lao dộng, thuê mướn. Contrat de mariage: Hôn ưóc. 2. Văn bản ghi nhận các thỏa thuận. Rédiger, signer un contrat: Thảo, ký một họp dồng. 3. Par anal. Thỏa thuận hồa giải. 4. CHƠI (trong bài brít) Lơi tố, rao