TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contrat

Hợp đồng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

contrat

contract

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agreement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

treaty

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

convention

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

contrat

Vertrag

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

contrat

contrat

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Contrat

[DE] Vertrag

[EN] contract, agreement

[FR] Contrat

[VI] Hợp đồng

Contrat

[DE] Vertrag (international)

[EN] treaty, convention

[FR] Contrat (international)

[VI] Hợp đồng (quốc tế)

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

contrat

contrat [kôtRa] n. m. 1. LUẬT Họp đồng, giao kềo. Contrat de travail, de location: Hop dồng lao dộng, thuê mướn. Contrat de mariage: Hôn ưóc. 2. Văn bản ghi nhận các thỏa thuận. Rédiger, signer un contrat: Thảo, ký một họp dồng. 3. Par anal. Thỏa thuận hồa giải. 4. CHƠI (trong bài brít) Lơi tố, rao