Việt
Dòng xe
dòng giao thông
Anh
Traffic stream
circulating current
Đức
Ausgleichstrom
Pháp
Courant de circulation
courant de circulation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ausgleichstrom
[EN] circulating current
[FR] courant de circulation
[EN] Traffic stream
[VI] Dòng xe; dòng giao thông
[FR] Courant de circulation
[VI] Trạng thái lưu động do nhiều xe chạy liên tục trên đường mà thành