TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

critères

Chỉ tiêu

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

critères

Criteria

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

critères

Critères

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Critères

[EN] Criteria

[VI] Chỉ tiêu [các]

[FR] Critères

[VI] Các yếu tố cần phải xét khi quyết định. Có thể có 1 chỉ tiêu duy nhất là lãi (lợi nhuận). Có trường hợp phải phân tích theo nhiều chỉ tiêu, chỉ tiêu lãi lúc đó chỉ là một trong nhiều chỉ tiêu.