TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

détecteur de mensonges

PHÁT HIỆN NÓI DỐI

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

détecteur de mensonges

Lie detector

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Pháp

détecteur de mensonges

Détecteur de mensonges

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ Điển Tâm Lý

Détecteur de mensonges

[VI] PHÁT HIỆN NÓI DỐI

[FR] Détecteur de mensonges

[EN] Lie detector

[VI] Máy phát hiện nói dối dựa trên liên tưởng các từ và hiệu ứng sinh lý của cảm xúc. Thông thường ai cũng vậy, đáp ứng cảm xúc với một tình huống kèm theo thay đổi nhịp tim và nhịp thở, giảm điện trở trên da và những thay đổi nhất định trên sóng điện não. Dùng các máy ghi thích hợp, ta ghi lại được những đường nét cho phép xác định ở người được khám có phản ứng cảm xúc ra sao khi trả lời một số câu hỏi hoặc đọc lên một số từ. Tuy vậy, phải hết sức thận trọng khi dùng máy này.