Anh
fallow deer
Dama-Dama deer
Đức
Damhirsch
Damwild
Pháp
Daim
daim dama-dama
daine
daim,daine
daim, daine [dẽ, den] n. 1. Con hoẵng châu Au; con đanh. Le daim brame: Con danh kêu. 2. Da đanh, da hoẵng. Par ext. Da bê giả đanh. Manteau de daim: Áo choàng da hoẵng.
Daim /SCIENCE/
[DE] Damhirsch; Damwild
[EN] fallow deer
[FR] Daim
daim /SCIENCE/
[DE] Damhirsch
[FR] daim
daim,daim dama-dama /ENVIR/
[EN] Dama-Dama deer
[FR] daim; daim dama-dama