Việt
Bằng tiến sĩ
Anh
doctoral degree
doctorate
PhD
Đức
Doktorgrad
Pháp
doctorat
Doctorat
[DE] Doktorgrad
[EN] doctoral degree, doctorate, PhD
[FR] Doctorat
[VI] Bằng tiến sĩ
doctorat [doktoRa] n. m. 1. Học vị tiến sĩ. Il possède son doctorat d’Etat: Ồng ấy có hoc vị tiến sĩ. Thèse de doctorat: Luân án tiến sĩ. 2. Cuộc thi tiến sĩ. Il se présente au doctorat: Anh ấy trình bày luân án tiến sĩ.