Việt
Bằng tiến sĩ
học vị tiến sỹ khoa học
học vị tiến sĩ
Anh
doctoral degree
doctorate
PhD
Đức
Doktorgrad
Pháp
Doctorat
Doktorgrad /der/
học vị tiến sĩ;
Doktorgrad /m -(e)s, -e/
học vị tiến sỹ khoa học; Doktor
[DE] Doktorgrad
[EN] doctoral degree, doctorate, PhD
[FR] Doctorat
[VI] Bằng tiến sĩ