Việt
Thoát nước dưới mặt đường
Anh
Subgrade drainage
sub-soil-drainage
Đức
Drainage
unterirdische Entwässerung
Pháp
Drainage sous chaussée
drainage
drainage,drainage sous chaussée
[DE] Drainage; unterirdische Entwässerung
[EN] sub-soil-drainage
[FR] drainage; drainage sous chaussée
[EN] Subgrade drainage
[VI] Thoát nước dưới mặt đường
[FR] Drainage sous chaussée
[VI] Các biện pháp gom nước thấm qua mặt đường nhờ lớp thoát nước dưới mặt đường và hệ rãnh xương cá.