Việt
Kịch nói
Anh
artistic director
dramaturge
Đức
Dramaturg
Pháp
Dramaturge
[DE] Dramaturg(in)
[EN] artistic director, dramaturge
[FR] Dramaturge
[VI] Kịch nói
dramaturge [dRamatyR31 n. Nhà soạn kịch; kịch tác gia.