Việt
kịch nói
Anh
artistic director
dramaturge
theatre studies
dramaturgy
Đức
Drama
Dramaturg
Dramaturgie
Pháp
Dramaturge
Kịch nói
[DE] Dramaturg(in)
[EN] artistic director, dramaturge
[FR] Dramaturge
[VI] Kịch nói
[DE] Dramaturgie
[EN] theatre studies, dramaturgy
[FR] Dramaturgie
Drama n; nghệ thuật kịch nói Dramaturgie f, sân kháu kịch nói Schauspielhaus n.