Việt
Kịch nói
Anh
theatre studies
dramaturgy
Đức
Dramaturgie
Pháp
dramaturgie
[DE] Dramaturgie
[EN] theatre studies, dramaturgy
[FR] Dramaturgie
[VI] Kịch nói
dramaturgie [dRamatyR3ÍJ n. f. Nghệ thuật soạn kịch; luận bàn về kịch.