TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

essai en site

Thí nghiệm hiện trường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

thí nghiệm tại chỗ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

essai en site

Test in situ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

essai en site

Essai en site

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Essai en site

[EN] Test in situ

[VI] Thí nghiệm hiện trường; thí nghiệm tại chỗ

[FR] Essai en site

[VI] Các thí nghiệm được thực hiện ngay tại hiện trường như nén tấm ép, xuyên tĩnh.