TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

etayage

CHỖ DỰA

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
étayage

Chống đỡ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

étayage

Shoring

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pit-propping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shuttering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
etayage

Anaclisis

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

étayage

Abstuetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aussteifung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprießung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versteifung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

étayage

Étayage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

étayement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

étaiement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étalement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
etayage

Etayage

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

étayage,étayement,étalement

étayage [etejaj], étayement [etejma] hay étalement [etemS] n. m. Sự chống đỡ (bằng cột).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étayage /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abstuetzung

[EN] pit-propping; shuttering

[FR] étayage

étaiement,étayage,étayement

[DE] Aussteifung; Sprießung; Versteifung

[EN] shoring

[FR] étaiement; étayage; étayement

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Étayage

[EN] Shoring

[VI] Chống đỡ [sự]

[FR] Étayage

[VI] Dùng cọc hay các thanh chống bằng gỗ hay bằng các vật liệu tạm khi đào đất, làm ván khuôn, thường là các thanh chống nghiêng (raking), đôi khi có thanh chống ngang (flying) hay chống đứng (deading shoring)

Từ Điển Tâm Lý

Etayage

[VI] CHỖ DỰA

[FR] Etayage

[EN] Anaclisis

[VI] Theo Freud, đây là mối quan hệ đầu tiên giữa các xung năng sinh dục và xung năng tự bảo tồn. Xung năng sinh dục về sau mới độc lập, dựa trên các chức năng sống cung cấp cho nó một nguồn hữu cơ, một phương hướng và một đối tượng. Do đó, người ta cũng dùng chỗ dựa để chỉ việc chủ thể dựa trên đối tượng của xung năng bảo tồn khi chọn một đối tượng yêu; đấy là cái mà Freud gọi là kiểu chọn đối tượng bằng chỗ dựa.