TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feux de circulation

Đèn điều khiển giao thông

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

feux de circulation

Traffic signal

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

feux de circulation

Feux de circulation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Feux de circulation

[EN] Traffic signal

[VI] Đèn điều khiển giao thông

[FR] Feux de circulation

[VI] Đèn có ba màu (xanh, đỏ, vàng cam)để ra các hiệu lệnh cho các luồng xe