français,française
français, aise [ÍRÕSE, EZ] adj. và n. 1. adj. Thuộc nuóc Pháp. > Thuộc tiếng Pháp. 2. Subst. Nguôi quốc tịch Pháp. 3. n. m. La langue française: Tiếng Pháp. Parler le français: Nói tiếng Pháp. > Adv. Parler français: Nói tiếng Pháp.