Anh
gene
Đức
Gen
Erbanlagen
Gene
Pháp
gène
Gêne opérateur, gêne régulateur
Gien diều khiển, gien diều hòa.
gène /SCIENCE/
[DE] Gen
[EN] gene
[FR] gène
gène /TECH/
[DE] Erbanlagen; Gen; Gene
gène [3en] n. m. SINH Gien. Gêne opérateur, gêne régulateur: Gien diều khiển, gien diều hòa. -gène. Từ tố có nghĩa là " sinh ra, có nguồn gốc ở" .