Việt
Chèn khe
Anh
Joint sealing
sealing of joints
Đức
Fugenverguß
Fugenverschluß
Pháp
Garnissage des joints
obturation des joints
garnissage des joints,obturation des joints
[DE] Fugenverguß; Fugenverschluß
[EN] sealing of joints
[FR] garnissage des joints; obturation des joints
[EN] Joint sealing
[VI] Chèn khe
[FR] Garnissage des joints
[VI] Chèn các khe bằng các vật liệu chèn khe để chống thấm nước.