Việt
Vải địa kỹ thuật
Anh
Geotextile
textile fabric
geotextile
Đức
Geotextil
Geotextilfilter
Geotextilmatte
Pháp
géotextile
additif de structure
[DE] Geotextil
[EN] geotextile
[FR] géotextile
géotextile /BUILDING/
additif de structure,géotextile
[DE] Geotextil; Geotextilfilter; Geotextilmatte
[FR] additif de structure; géotextile
[EN] Geotextile; textile fabric
[VI] Vải địa kỹ thuật
[FR] Geotextile
[VI] Vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp gốc polyme thấm nước, có kiểu dệt, kiểu không dệt, kiểu đan.