Anh
gestation
Đức
Trächtigkeit
Pháp
gravidité
Etre en gestation
Đang có chửa.
Roman en gestation
Tiểu thuyết dang thai nghén.
gestation,gravidité /AGRI/
[DE] Trächtigkeit
[EN] gestation
[FR] gestation; gravidité
gestation [jestasjô] n. f. 1. Sự có chủa, có mang (mang bầu). Etre en gestation: Đang có chửa. > Thồi kỳ có chủa, thồi kỳ thai nghén. 2. Bóng Đang thai nghén, ấp ủ. Roman en gestation: Tiểu thuyết dang thai nghén.