TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gestation :

Gestation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển pháp luật Anh-Việt
gestation

gestation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gestation :

Schwangerschaft:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
gestation

Trächtigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gestation :

Gestation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
gestation

gestation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravidité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gestation /AGRI/

[DE] Trächtigkeit

[EN] gestation

[FR] gestation; gravidité

Từ điển pháp luật Anh-Việt

gestation :

sự kểt thai - period of gestation - thời kỳ thai nghén, thai kỳ.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

gestation

Pregnancy.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Gestation :

[EN] Gestation :

[FR] Gestation:

[DE] Schwangerschaft:

[VI] (sản phụ khoa) thai kỳ, thời kỳ từ lúc trứng thụ tinh đến khi phát triển thành thai nhi sẵn sàng ra đời. Thai kỳ con người trung bình là 266 ngày (non 9 tháng), hoặ c là 280 (9 tháng 10 ngày) nế u tính từ ngày đầu thấy kinh lần cuối.