Việt
Sỏi
Anh
Chippings
Đức
Splitt
Pháp
Gravillons
gravillons /INDUSTRY-METAL,BUILDING/
[DE] Splitt
[EN] chippings
[FR] gravillons
gravillons
[EN] Chippings
[VI] Sỏi
[FR] Gravillons
[VI] Vật liệu hạt kích cỡ từ 5mm- 25mm thu được qua nghiền sàng đá.