TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herméneutique

Hermeneutics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

herméneutique

hermeneutics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

herméneutique

Hermeneutik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

herméneutique

herméneutique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Herméneutique

[DE] Hermeneutik

[EN] hermeneutics

[FR] Herméneutique

[VI] Hermeneutics

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

herméneutique

herméneutique [ERmenotik] adj. và n. Học 1. adj. Chú giải cổ văn. L’art herméneutique, hay, n. f., l’herméneutique. Nghệ thuật chú giải văn thư cổ. 2. n. f. Khoa giải điềm, đoán mộng.