Việt
Hermeneutics
Anh
hermeneutics
Đức
Hermeneutik
Pháp
herméneutique
Herméneutique
[DE] Hermeneutik
[EN] hermeneutics
[FR] Herméneutique
[VI] Hermeneutics
herméneutique [ERmenotik] adj. và n. Học 1. adj. Chú giải cổ văn. L’art herméneutique, hay, n. f., l’herméneutique. Nghệ thuật chú giải văn thư cổ. 2. n. f. Khoa giải điềm, đoán mộng.