Anh
INCLINATION
Đức
NEIGUNG
Pháp
Inclination à la bienveillance
Khuynh hướng ngả về lòng nhân từ.
Inclination res-pectueuse
Sự nghiêng mình lễ phép.
inclination
inclination [ëklinasjô] n. f. 1. Khuynh hưóng, ý hướng. Inclination à la bienveillance: Khuynh hướng ngả về lòng nhân từ. 2. Sự cúi đầu, sự nghiêng mình. Inclination res-pectueuse: Sự nghiêng mình lễ phép.
[DE] NEIGUNG
[EN] INCLINATION
[FR] INCLINATION