Anh
Indigestion
dyspepsia :
Đức
Verdauungsstörungen
Dyspepsie:
Pháp
indigestion
dyspepsie:
Avoir une indigestion de cinéma
Chán ngấy phim ảnh.
Indigestion,dyspepsie:
[EN] Indigestion, dyspepsia :
[FR] Indigestion, dyspepsie:
[DE] Verdauungsstörungen, Dyspepsie:
[VI] ăn khó tiêu, sình hơi đau bụng, đôi khi kèm thêm ợ hơi, nôn mửa.
indigestion [ẼdĨ3estjõ] n. f. 1. Chứng khó tiêu. 2. Bóng, Thân Avoir une indigestion de qqch: Chán ngây điều gì. Avoir une indigestion de cinéma: Chán ngấy phim ảnh.