Việt
Rối loạn tiêu hoá
kho' tiêu.
chứng khó tiêu
chứng rối loạn tiêu hóa
Anh
Dyspepsia
Đức
Dyspepsie
Pháp
Dyspepsie /die; -, -n (Med.)/
chứng khó tiêu; chứng rối loạn tiêu hóa (Verdau ungsstörung, -schwäche);
Dyspepsie /f =, -síen (y)/
chúng] kho' tiêu.
[DE] Dyspepsie
[VI] Rối loạn tiêu hoá
[EN] Dyspepsia
[FR] Dyspepsie