Indigestion /die; -, -en (Med.)/
chứng khó tiêu (Verdauungsstörung);
Hartleibigkeit /die; -/
(veraltend) chứng khó tiêu;
chứng táo bón (Verdauungs störung, Verstopfung);
Dyspepsie /die; -, -n (Med.)/
chứng khó tiêu;
chứng rối loạn tiêu hóa (Verdau ungsstörung, -schwäche);