Việt
chứng khó tiêu
chứng táo bón
tính cứng đầu
tính bướng bỉnh
tính ngoan cố
tính ương ngạnh
Đức
Hartleibigkeit
Hartleibigkeit /die; -/
(veraltend) chứng khó tiêu; chứng táo bón (Verdauungs störung, Verstopfung);
tính cứng đầu; tính bướng bỉnh; tính ngoan cố; tính ương ngạnh (das Hartleibigsein);