Konstipation /die; -, -en (Med)/
chứng táo bón (Verstopfung);
Obstipation /die; -, -en (Med.)/
chứng táo bón (Stuhlverstopfung);
Obstruktion /[opstruk'tsio:n], die; -, -en/
(Med ) chứng táo bón (Obstipation);
Hartleibigkeit /die; -/
(veraltend) chứng khó tiêu;
chứng táo bón (Verdauungs störung, Verstopfung);
Verstopfung /die; -en/
chứng táo bón;
chứng bí đại tiện (Stuhlverstopfung);