TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng táo bón

chứng táo bón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng khó tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng bí đại tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chứng táo bón

Konstipation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obstipation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obstruktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hartleibigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstopfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konstipation /die; -, -en (Med)/

chứng táo bón (Verstopfung);

Obstipation /die; -, -en (Med.)/

chứng táo bón (Stuhlverstopfung);

Obstruktion /[opstruk'tsio:n], die; -, -en/

(Med ) chứng táo bón (Obstipation);

Hartleibigkeit /die; -/

(veraltend) chứng khó tiêu; chứng táo bón (Verdauungs störung, Verstopfung);

Verstopfung /die; -en/

chứng táo bón; chứng bí đại tiện (Stuhlverstopfung);