Việt
chúng khó tiêu
tình trạng không tiêu hóa.
chứng khó tiêu
Đức
Indigestion
Indigestion /die; -, -en (Med.)/
chứng khó tiêu (Verdauungsstörung);
Indigestion /f =, -en/
1. (y) chúng khó tiêu; 2.tình trạng không tiêu hóa.