TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insomnie

Mất ngủ

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

insomnie

Insomnia

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

insomnie

Schlaflosigkeit

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

insomnie

insomnie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Insomnie due à l’anxiété, à l’abus des excitants

Bênh mất ngủ do ưu phiền, do lạm dụng chất kích thích.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Insomnie

[DE] Schlaflosigkeit

[VI] Mất ngủ

[EN] Insomnia

[FR] Insomnie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

insomnie

insomnie [ẽsomni] n. f. Bệnh mất ngủ: Insomnie due à l’anxiété, à l’abus des excitants: Bênh mất ngủ do ưu phiền, do lạm dụng chất kích thích.