TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ivoire

Ngà

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

ivoire

ivory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ivoire

Elfenbein

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ivoire

ivoire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un cou d’ivoire

cổ trắng ngà.

Une soie ivoire

Lụạ màu ngà.

> Ivoire végétal

Căy dừa ngà.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ivoire /ANIMAL-PRODUCT/

[DE] Elfenbein

[EN] ivory

[FR] ivoire

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ivoire

[DE] Elfenbein

[EN] ivory

[FR] Ivoire

[VI] Ngà

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ivoire

ivoire [ivwaR] n. ni. (và adj.) 1. Ngà voi. Objets sculptés en ivoire, hay des ivoires: Đồ chạm ngà. Bracelet en ivoire: Vòng tay bằng ngà. > Thữ D’ivoire: Màu trắng ngà. Un cou d’ivoire: cổ trắng ngà. -Adj. Une soie ivoire: Lụạ màu ngà. 2. Ngà răng (của một số thú). GPHAU Phần cứng của răng. V. dent. 3. KỸ Noir d’ivoire: Than xương. > Ivoire végétal: Căy dừa ngà. V. phytéléphas.