ivoire
ivoire [ivwaR] n. ni. (và adj.) 1. Ngà voi. Objets sculptés en ivoire, hay des ivoires: Đồ chạm ngà. Bracelet en ivoire: Vòng tay bằng ngà. > Thữ D’ivoire: Màu trắng ngà. Un cou d’ivoire: cổ trắng ngà. -Adj. Une soie ivoire: Lụạ màu ngà. 2. Ngà răng (của một số thú). GPHAU Phần cứng của răng. V. dent. 3. KỸ Noir d’ivoire: Than xương. > Ivoire végétal: Căy dừa ngà. V. phytéléphas.