TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngà

ngà

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răng nanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răng ranh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tiều phu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đi kiếm củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con lợn giổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Häuer.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số cá đánh được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẻ cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẳng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái nanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngà .

Ngà .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

ngà

tusk

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 ebur

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ivory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
ngà .

Ivory

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

ngà

Stoßzahn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elfenbein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Eckzahn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewaff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fangauslaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fangzahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ngà

Ivoire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewaff /das; -[e]s (Jägerspr.)/

nanh; ngà (của heo rừng, lợn lòi V V );

Stoßzahn /der/

răng nanh; ngà (voi);

Fangauslaufen /ra khơi để đánh cá. 2. (o. PL) số cá đánh được, mẻ cá, mẻ lưới; ü einen guten, fetten Fang machen, tun/

(Jägerspr ) (meist PI ) cái nanh; răng nanh; ngà;

Fangzahn /der (meist PL)/

cái nanh; răng nanh; ngà;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stoßzahn /m -(e)s, -zähne/

cái] nanh, ngà; răng nanh; -

Hauer /m -s, =/

1. tiều phu, ngưòi đi kiếm củi (đôn củi), tiều; 2. răng nanh, nanh, ngà; 3. con lợn giổng; 4. xem Häuer.

Fang /m -(e)s, Fäng/

m -(e)s, Fänge 1. [sự] săn bắt, lùng bắt, bắt 2. số cá đánh được, mẻ cá; vật tìm được, của cưđp được; chiếm lợi phẩm; 3. [nơi, địa điểm] săn bắt, đánh cá, 4. [cái] nanh, ngà; 5. [cái] mõm (chó, chó sói...); 6.chân, cẳng (chim).

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ivory

Ngà (tiêu biểu sự trọn vẹn của mỹ thuật tôn giáo).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ngà

[DE] Elfenbein

[EN] ivory

[FR] Ivoire

[VI] Ngà

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ebur

ngà

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngà

ngà

Eckzahn n, Stoßzahn m, Hauer m, Elfenbein n; như ngà elfenbeinartig (a); chất ngà răng) elfenbeinartige Subtanz f

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ngà

[DE] Stoßzahn

[EN] tusk

[VI] ngà (voi

ngà,răng ranh

[DE] Stoßzahn

[EN] tusk

[VI] ngà (voi); răng ranh (lợi lòi)