lésion
lésion [lezjô] n. f. 1. LUẬT Sự thiệt hại, tổn hại, thương tổn. Rescision d’un contrat de vente pour cause de lésion: Sự hủy bỗ họp dồng mua bán vì có sự thiệt hại. 2. Y Sự thương tổn. L’étude des lésions constitue l’anatomie pathologique: Môn giải phẫu bệnh lý nghiên cứu VỀ các thương tổn.