TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lessivage

Sự rửa bùn

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

lessivage

Elutriation

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

leaching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lixiviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lessivage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wash out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lessivage

Auslaugen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslaugung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laugung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auswaschung vom Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auswaschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auswaschung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lessivierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausgefuellte Erosionsrinne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lessivage

lessivage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lixivation

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

lixiviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éluviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégradation hydrologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le lessivage d’un parquet

Sự cọ rủa sàn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lessivage,lixiviation /INDUSTRY-METAL/

[DE] Auslaugen; Auslaugung; Laugung

[EN] leaching; lixiviation

[FR] lessivage; lixiviation

lessivage,éluviation /SCIENCE/

[DE] Auslaugung; Auswaschung vom Boden

[EN] leaching

[FR] lessivage; éluviation

dégradation hydrologique,lessivage /SCIENCE/

[DE] Auswaschen

[EN] leaching

[FR] dégradation hydrologique; lessivage

dégradation hydrologique,lessivage,lixiviation,éluviation /SCIENCE/

[DE] Abtragung; Auslaugung; Auswaschen; Auswaschung; Auswaschung vom Boden; Lessivierung; ausgefuellte Erosionsrinne

[EN] leaching; lessivage; lixiviation; wash out

[FR] dégradation hydrologique; lessivage; lixiviation; éluviation

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Sự rửa bùn

[EN] Elutriation

[FR] Lessivage; lixivation

[VI] Quá trình xử lí bùn mà qua đó bùn được rửa bằng nước ngọt hoặc bằng nước thải để làm giảm độ kiềm của bùn, đặc biệt để loại bỏ các hợp chất amoni, nhờ đó làm giảm được lượng chất đông tụ theo yêu cầu

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lessivage

lessivage [lesivaj] n. m. 1. Sự cọ rủa. Le lessivage d’un parquet: Sự cọ rủa sàn. 2. ĐCHAT Sự rủa trôi (các chất trong đất).