TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

lobe

lobe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lobe

Anschlusskabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lobe

lobe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
lobé

lobé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lobée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Lobes du cerveau, du foie

Thùy não, thùy gan.

Feuille lobée

Lá chia thành thùy.

Rosace lobée

Hình hoa hồng gồm các thùy vòng tròn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lobe /IT-TECH/

[DE] Anschlusskabel

[EN] lobe

[FR] lobe

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lobe

lobe [lob] n. m. 1. GPHAU Thùy. Lobes du cerveau, du foie: Thùy não, thùy gan. > Thdụng Lobe de l’oreille: Dái tai. 2. THỰC Thùy lá, thùy cánh hoa. 3. KTRÚC Sự chia thùy vồng trồn.

lobé,lobée

lobé, ée [lobe] adj. 1. Chia thành thùy, thành mảnh. Feuille lobée: Lá chia thành thùy. 2. KĨRÚC Gồm các thùy vồng trồn. Rosace lobée: Hình hoa hồng gồm các thùy vòng tròn.