Pháp
lobé
lobée
Feuille lobée
Lá chia thành thùy.
Rosace lobée
Hình hoa hồng gồm các thùy vòng tròn.
lobé,lobée
lobé, ée [lobe] adj. 1. Chia thành thùy, thành mảnh. Feuille lobée: Lá chia thành thùy. 2. KĨRÚC Gồm các thùy vồng trồn. Rosace lobée: Hình hoa hồng gồm các thùy vòng tròn.