TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

longueur focale

Tiêu cự

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

longueur focale

focal length

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

longueur focale

Brennweite

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

longueur focale

Longueur focale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

longueur focale

longueur focale

Brennweite

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Longueur focale

[DE] Brennweite

[EN] focal length

[FR] Longueur focale

[VI] Tiêu cự